Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, nhiều bạn cảm thấy khó khăn khi cố gắng học quá nhiều từ mới hoặc học các cấu trúc phức tạp ngay từ đầu. Tuy nhiên, thực tế là bạn không cần biết hàng nghìn từ mới phức tạp để bắt đầu nói được câu đơn giản. Chỉ cần nắm vững khoảng 1.000 từ vựng cơ bản và thông dụng nhất, bạn đã có thể ghép câu, giao tiếp cơ bản, nghe hiểu và đọc các đoạn văn ngắn.
Một số lý do quan trọng để bắt đầu với 1.000 từ vựng cơ bản:
-
1000 từ vựng phổ biến chiếm tỷ lệ cao trong các văn bản, hội thoại cơ bản.
-
Khi có từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc học cấu trúc ngữ pháp và ghép câu.
-
Trong kỳ thi HSK, phần lớn từ xuất hiện trong các cấp độ thấp nằm trong nhóm từ phổ biến này.
-
Việc học 1000 từ giúp bạn tạo nền tảng để tiếp cận từ vựng khó hơn sau này một cách có hệ thống.
Trong bài viết này, Bầu Trời Á Âu sẽ hướng dẫn bạn cách lập kế hoạch học, nhớ và dùng 1000 từ vựng đó để thật sự ghép câu và giao tiếp được.

1. Cấu trúc và phân loại 1000 từ vựng cơ bản
Để học hiệu quả, bạn không nên học rời rạc từng từ một. Bạn nên phân chia 1000 từ thành nhiều nhóm theo chủ đề, theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ, từ chỉ trạng thái, từ quan hệ…), để dễ nhớ hơn và dễ vận dụng ghép câu hơn.
1.1. Nhóm theo chủ đề (theo đời sống hàng ngày)
Việc chia theo chủ đề giúp bạn có thể liên tưởng từ vựng trong cùng một lĩnh vực, ví dụ:
-
Gia đình, con người (家人, 父母, 孩子, 朋友…)
-
Đời sống hàng ngày (ăn, uống, ngủ, mặc, đi lại…)
-
Trường học, học tập (学校, 老师, 学生, 读, 写, 课…)
-
Công việc, nghề nghiệp (公司, 工作, 老板, 同事…)
-
Giao tiếp, cảm xúc, trạng thái (喜欢, 爱, 生气, 累, 高兴…)
-
Thời gian, ngày tháng, mùa, giờ (今天, 明天, 早上, 晚上, 星期…)
-
Số đếm, lượng từ, đơn vị đo (一, 二, 三, 个, 本, 件…)
-
Mua sắm, dịch vụ (买, 卖, 价格, 东西, 售货员…)
-
Sức khỏe, thể chất (身体, 医生, 疼, 病, 药…)
Khi bạn học trong một chủ đề, bạn dễ liên tưởng nghĩa, cách dùng và có thể dùng cùng lúc để ghép câu.
1.2. Nhóm theo loại từ (phân loại ngữ pháp)
Ngoài việc chia theo chủ đề, bạn nên phân loại theo:
-
Danh từ (名词)
-
Động từ (动词)
-
Tính từ / Trạng từ (形容词 / 副词)
-
Giới từ, từ quan hệ (介词, 连词)
-
Trợ từ, lượng từ (助词, 量词)
-
Đại từ, số từ (代词, 数词)
Khi bạn biết một động từ, một số danh từ, một tính từ, bạn có thể bắt đầu ghép câu rất đơn giản như: “我 + 动词 + 名词” (Tôi + động từ + danh từ). Ví dụ: 我喜欢苹果 (Wǒ xǐhuān píngguǒ) – Tôi thích táo.
1.3. Ví dụ một số từ vựng cơ bản phổ biến
Dưới đây là vài ví dụ minh họa (không phải toàn bộ 1000 từ):
| Hán tự | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 你好 | nǐ hǎo | xin chào |
| 谢谢 | xièxie | cảm ơn |
| 是 | shì | là / đúng |
| 不 | bù | không |
| 在 | zài | ở / tại |
| 我 | wǒ | tôi / mình |
| 你 | nǐ | bạn / cậu / bạn ấy |
| 学校 | xuéxiào | trường học |
| 学生 | xuéshēng | học sinh |
| 老师 | lǎoshī | giáo viên |
| 吃 | chī | ăn |
| 喝 | hē | uống |
| 看 | kàn | nhìn, xem |
| 写 | xiě | viết |
| 朋友 | péngyou | bạn bè |
| 时间 | shíjiān | thời gian |
| 今天 | jīntiān | hôm nay |
| 明天 | míngtiān | ngày mai |
| 钱 | qián | tiền |
| 大 | dà | to, lớn |
(Đây chỉ là ví dụ minh họa, còn rất nhiều từ khác nữa.)
>>>Bạn có thể tham khảo tại 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
2. Các bước học từ vựng để có thể ghép câu thật nhanh
Biết từ thôi chưa đủ — bạn cần phương pháp để ghi nhớ, ôn lại và vận dụng để ghép câu, kể cả khi chỉ có vốn từ hạn chế.
2.1. Bước 1 — Lập kế hoạch học từ vựng mỗi ngày
-
Chia 1000 từ ra theo ngày: nếu học trong 30 ngày, bạn cần học ~ 33 – 35 từ/ngày.
-
Nếu bạn muốn học chậm hơn, có thể chia trong 40–50 ngày, học khoảng 20–25 từ/ngày.
-
Bắt đầu mỗi ngày bằng ôn lại từ trước đó để củng cố (kỹ thuật lặp lại ngắt quãng – spaced repetition).
2.2. Bước 2 — Sử dụng flashcard + hình ảnh + âm thanh
-
Với mỗi từ, bạn nên ghi: chữ Hán, pinyin, nghĩa tiếng Việt, ví dụ câu (nếu có).
-
Có thể dùng ứng dụng flashcard như Anki, Quizlet (có rất nhiều bộ flashcard 1000 từ tiếng Trung)
-
Kèm theo hình ảnh hoặc âm thanh sẽ giúp bộ não bạn ghi nhớ dễ hơn.
2.3. Bước 3 — Học theo nhóm từ/ liên tưởng để ghi nhớ
-
Khi bạn học từ “吃 (chī) – ăn”, bạn có thể liên tưởng đến các từ khác trong chủ đề ăn uống như: 吃饭 (chī fàn) – ăn cơm, 喝水 (hē shuǐ) – uống nước, 饭店 (fàndiàn) – nhà hàng.
-
Liệt ra các từ có liên quan trong chủ đề, rồi học cả nhóm sẽ hiệu quả hơn học rời rạc.
2.4. Bước 4 — Đặt từ vào câu, đoạn hội thoại ngắn
-
Ngay khi bạn biết vài từ, hãy cố gắng ghép thành câu đơn giản. Ví dụ bạn biết “我, 吃, 饭, 水, 喝” — bạn có thể nói: 我喝水。我吃饭。
-
Sau đó, bạn mở rộng dần: “我今天喝水。” “你吃饭了吗?”
-
Khi bạn đặt từ vào ngữ cảnh, não bạn nhớ lâu hơn.
2.5. Bước 5 — Ôn luyện & lặp lại định kỳ
-
Không học mới liên tục mà bỏ qua từ đã học — như vậy bạn rất dễ quên.
-
Bạn nên dùng phương pháp lặp lại cách ngày, cách hai ngày, cách tuần để ôn lại.
-
Mỗi tuần, bạn nên dành 1 buổi chỉ để ôn lại các từ đã học từ trước.
2.6. Bước 6 — Kết hợp thực hành nghe – nói – đọc – viết
-
Nghe: khi bạn nghe tiếng Trung (bài nghe, video, nhạc, phim) và gặp từ bạn đã học, bạn sẽ nhận ra và kết nối nhanh hơn.
-
Nói: cố gắng nói với người khác hoặc tự nói bằng từ mới — thậm chí nói “mộc” (tiếng lóng) cũng tốt để tạo phản xạ.
-
Đọc: bạn nên chọn đoạn văn, đoạn hội thoại đơn giản có chứa từ mới, thử hiểu và dịch.
-
Viết: mỗi ngày viết vài câu bằng từ mới; càng viết nhiều bạn càng hiểu cách dùng từ.
Kết hợp 4 kỹ năng này giúp bạn biến từ vựng thụ động (nhìn và hiểu) thành từ vựng chủ động (có thể dùng để nói, viết).

3. Cách ghép câu từ 1000 từ vựng cơ bản
Khi bạn có vốn từ cơ bản, bạn có thể bắt đầu ghép các câu đơn và dần dần mở rộng. Dưới đây là cách làm:
3.1. Câu cơ bản — chủ ngữ + vị ngữ
Công thức đơn giản nhất: (Chủ ngữ) + (Động từ) + (Tân ngữ nếu có)
Ví dụ:
-
我吃饭。 (Wǒ chī fàn) — Tôi ăn (cơm).
-
你喝水。 (Nǐ hē shuǐ) — Bạn uống nước.
-
他看书。 (Tā kàn shū) — Anh ấy đọc sách.
Khi bạn thêm trạng từ hoặc từ chỉ thời gian, câu trở nên dài hơn:
-
我今天吃饭。 — Tôi hôm nay ăn cơm.
-
你晚上喝水。 — Bạn tối uống nước.
3.2. Câu có bổ ngữ, trạng từ, giới từ
Bạn có thể mở rộng:
-
我在学校吃饭。 (Wǒ zài xuéxiào chī fàn) — Tôi ăn cơm ở trường.
-
他很喜欢这本书。 (Tā hěn xǐhuān zhè běn shū) — Anh ấy rất thích cuốn sách này.
-
我给你水。 (Wǒ gěi nǐ shuǐ) — Tôi cho bạn nước.
Ở đây bạn đã dùng các từ như: 在 (ở), 很 (rất), 给 (cho), 这 (this), 本 (lượng từ) — là những từ rất cơ bản.
3.3. Câu hỏi – nghi vấn
Bạn cũng có thể hình thành các câu hỏi bằng từ đã học:
-
你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) — Bạn tên gì?
-
你吃饭了吗? (Nǐ chī fàn le ma?) — Bạn ăn cơm chưa?
-
这是什么? (Zhè shì shénme?) — Đây là cái gì?
-
你喜欢什么? (Nǐ xǐhuān shénme?) — Bạn thích cái gì?
Khi học 1000 từ bạn sẽ có các từ nghi vấn như 什么 (shénme), 谁 (shéi), 为什么 (wèishéme), 哪儿/哪里 (nǎr / nǎlǐ), 怎么 (zěnme)… để tạo câu hỏi.
3.4. Âm điệu – phủ định
Phủ định đơn giản:
-
我不吃。 (Wǒ bù chī) — Tôi không ăn.
-
他不是老师。 (Tā bù shì lǎoshī) — Anh ấy không phải giáo viên.
Từ phủ định “不 (bù)” rất quan trọng và thường xuất hiện trong 1000 từ vựng cơ bản.
Bạn cũng sẽ gặp trợ từ như “没 (méi)” (chưa / không có) để phủ định trong quá khứ:
-
我没吃 (Wǒ méi chī) — Tôi chưa ăn.
3.5. Từ nối, liên từ, giới từ
Để câu dài hơn, bạn cần dùng các từ nối như:
-
和 (hé) — và
-
因为 … 所以 … (yīnwèi … suǒyǐ…) — vì … nên …
-
虽然 … 但是 … (suīrán … dànshì…) — mặc dù … nhưng …
-
对 (duì) — với, đối với
-
跟 (gēn) — cùng với
-
在 … 里 / 上 / 下 (zài … lǐ / shàng / xià) — trong / trên / dưới …
Những từ này cũng thường có trong nhóm 1000 từ cơ bản vì chúng rất cần thiết để nối ý.
>>>Bạn có thể tham khảo tại 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản dùng để ghép câu
4. Lợi ích khi bạn “nằm lòng” 1000 từ vựng cơ bản này
Khi bạn thực sự ghi nhớ và vận dụng tốt 1000 từ cơ bản, bạn sẽ đạt được nhiều lợi ích:
4.1. Giao tiếp cơ bản tự tin hơn
Khi nói chuyện đơn giản với người Trung Quốc, du lịch, hỏi đường, mua sắm — bạn có thể dùng những từ đã học để hình thành câu. Bạn không phải “tắc” vì không biết từ.
4.2 Nghe – hiểu dễ hơn
Khi xem video, nghe đoạn hội thoại, bạn sẽ nhận ra từ vựng quen thuộc, hiểu được phần lớn câu nói, không còn cảm giác “mù chữ” khi nghe tiếng Trung.
4.3. Đọc được văn bản đơn giản
Bạn có thể đọc các bài viết đơn giản, tin tức, bài blog dành cho người học tiếng Trung khi lượng từ vựng nằm trong nhóm này.
4.4. Nền tảng tốt để học mức cao hơn
Khi đã có 1000 từ cơ bản, bạn dễ tiếp tục học lên 2000, 3000 từ, và học ngữ pháp phức tạp hơn. Đây là nền móng vững chắc.
Thực tế, trong giáo trình nổi tiếng Practical Chinese Reader, cuốn 1 và 2 cũng đặt mục tiêu khoảng 1000 từ mới cho người mới học để xây dựng nền tảng.
5. Mẹo học 1000 từ vựng hiệu quả & tránh quên nhanh
Học từ mà quên là chuyện thường nhưng có cách để giảm thiểu việc này rất nhiều.
5.1. Học lại theo chu kỳ (Spaced Repetition)
Phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) rất hiệu quả — bạn ôn từ mới sau 1 ngày, sau 3 ngày, sau 7 ngày, sau 14 ngày… như vậy từ nhớ lâu hơn.
5.2. Liên tưởng cá nhân & kỹ thuật ghi nhớ mạnh
-
Liên tưởng hình ảnh, câu chuyện nhỏ giúp nhớ từ dễ hơn.
-
Dùng âm thanh giống (gợi nhớ tiếng Việt) nếu hợp lý để tạo mối liên kết.
-
Gắn từ mới vào trải nghiệm thực tế (ví dụ khi bạn uống nước, bạn nghĩ ngay từ hē shuǐ).
-
Sáng tạo mnemonics (câu nhớ, giai thoại) cho từ khó.
5.3. Luyện nói – dùng từ trong ngữ cảnh mỗi ngày
Hãy đặt ra mục tiêu: mỗi ngày dùng ít nhất 5 từ mới để nói hoặc viết thành câu. Việc thực hành sẽ biến từ vựng thụ động thành chủ động.
5.4. Kết hợp nhiều hình thức học: nghe, nói, đọc, viết
Không chỉ ôn từ qua flashcard — hãy nghe bài nói, xem video, đọc bài, viết nhật ký nhỏ bằng tiếng Trung. Khi từ xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, bạn nhớ lâu hơn.
5.5. Tạo môi trường tiếp xúc tiếng Trung
-
Thay màn hình điện thoại / ứng dụng sang tiếng Trung
-
Nghe nhạc, xem phim Trung Quốc có phụ đề
-
Kết bạn hoặc nói chuyện với người học/ người nói tiếng Trung
-
Ghi chú từ mới bằng tiếng Trung trong các hoạt động hằng ngày

6. Kế hoạch học 1000 từ trong 30 ngày (gợi ý)
Dưới đây là gợi ý lịch học để bạn có thể hoàn thành 1000 từ trong 30 ngày — bạn có thể điều chỉnh theo thời gian thực tế của mình.
| Ngày | Số từ mới | Nội dung học | Ôn lại từ cũ |
|---|---|---|---|
| 1 | 30 | Học từ 1–30, chủ đề chào hỏi, đại từ, động từ đơn giản | |
| 2 | 30 | Từ 31–60, chủ đề gia đình, từ liên quan tới người | Ôn 1–30 |
| 3 | 30 | Từ 61–90, chủ đề học tập, trường lớp | Ôn 1–30, 31–60 |
| 4 | 30 | Từ 91–120, chủ đề ăn uống | Ôn 31–60 |
| … | … | … | … |
| 10 | 30 | Từ 271–300, chủ đề thời gian, ngày tháng | Ôn từ trước |
| … | … | … | … |
| 20 | 30 | Từ 571–600, chủ đề công việc | Ôn từ trước |
| … | … | … | … |
| 30 | ~ 25 | Hoàn thành 1000 từ, ôn tổng hợp | Ôn tất cả từ đã học |
-
Mỗi ngày trước khi học từ mới, bạn dành 10 phút ôn lại từ đã học theo phương pháp lặp lại cách quãng.
-
Cuối mỗi tuần, bạn làm bài kiểm tra nhỏ (viết, nghe, dịch) 100 từ đã học trong tuần.
-
Sau 30 ngày, bạn nên tiếp tục ôn định kỳ — mỗi tuần ôn 100–200 từ đã học để không quên.
>>>Bạn có thể tham khảo tại Ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong 1 tháng
7. Những lỗi thường gặp khi học 1000 từ + cách khắc phục
7.1. Học quá nhiều từ mới trong ngày
Nhiều bạn cố nhồi vào học 100 từ mỗi ngày — dẫn đến quá tải, dễ quên. Tốt nhất là học vừa phải, phù hợp với khả năng tiếp thu của bạn.
7.2. Học rời rạc, không theo chủ đề hoặc loại từ
Học từ không liên quan với nhau khiến bạn khó nhớ. Nên học nhóm từ liên quan, có liên tưởng để dễ nhớ hơn.
7.3. Không ôn lại đều đặn
Bạn học xong bỏ đấy, đến vài ngày sau quên sạch — do không lặp lại. Việc lặp lại đều đặn rất quan trọng.
7.4. Học từ mà không dùng ngay
Nếu bạn không đặt từ mới vào câu hay nói ra, từ đó sẽ mãi là “từ thụ động” — bạn thấy hiểu nhưng không thể dùng được. Hãy luôn vận dụng ngay.
7.5. Chỉ học đọc/ghi mà không nghe/nói
Bạn biết từ mà khi nghe không hiểu, khi nói không nhớ. Hãy kết hợp 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) để cải thiện tốt khả năng từ vựng mỗi ngày.
8. Ví dụ ứng dụng ghép câu với 10 từ mới trong một ngày
Giả sử hôm nay bạn học 10 từ sau:
| Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
|---|---|---|
| 看 | kàn | xem, nhìn |
| 写 | xiě | viết |
| 书 | shū | sách |
| 在 | zài | ở, tại |
| 这里 | zhè lǐ | ở đây |
| 那里 | nà lǐ | ở đó |
| 很 | hěn | rất |
| 喜欢 | xǐhuān | thích |
| 听 | tīng | nghe |
| 音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
Bạn có thể ghép ra các câu đơn như:
-
我在这里看书。 (Wǒ zài zhè lǐ kàn shū) — Tôi đang ở đây đọc sách.
-
他在那里写字。 (Tā zài nà lǐ xiě zì) — Anh ấy đang ở đó viết chữ.
-
我很喜欢听音乐。 (Wǒ hěn xǐhuān tīng yīnyuè) — Tôi rất thích nghe nhạc.
-
你在这里听音乐吗? (Nǐ zài zhè lǐ tīng yīnyuè ma?) — Bạn đang nghe nhạc ở đây à?
Qua ví dụ đơn giản này, bạn thấy rằng từ mới + từ quen + cấu trúc nhỏ có thể tạo câu. Đây là cách bạn từng bước mở rộng từ vốn từ của mình.
9. Kết luận & lời khuyên để “nằm lòng” 1000 từ tiếng Trung cơ bản
Việc bạn chinh phục 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản để ghép câu không phải nhiệm vụ quá khó nếu bạn có chiến lược rõ ràng, kiên trì và biết kết hợp nhiều phương pháp học.
Điều mấu chốt là:
-
Học từ theo chủ đề / loại từ để dễ ghi nhớ
-
Ôn lại thường xuyên theo chu kỳ
-
Vận dụng từ mới ngay: nói, viết, nghe, đọc
-
Tạo môi trường tiếp xúc tiếng Trung hàng ngày
-
Không vội, học từ từ nhưng chắc
Nếu bạn làm theo kế hoạch và nguyên tắc đã nêu, chỉ vài tháng thôi bạn sẽ thấy từ vựng của mình cải thiện rõ rệt, khả năng ghép câu, giao tiếp đơn giản cũng tiến bộ mạnh mẽ.

