100+ Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Trung Thu – Khám Phá Văn Hóa Qua Ngôn Ngữ

100 + từ vựng tiếng Trung chủ đề Tết Trung thu

1. Giới thiệu về Tết Trung Thu (中秋节 Zhōngqiū jié)

Tết Trung Thu là một trong những lễ hội truyền thống lớn nhất của Trung Quốc, còn được biết đến với tên gọi Lễ hội trăng tròn. Ngày lễ diễn ra vào rằm tháng 8 âm lịch – thời điểm trăng sáng, tròn và đẹp nhất trong năm.

Theo quan niệm Á Đông, trăng tròn tượng trưng cho sự đoàn viên, sung túc và viên mãn. Vì thế, Trung Thu không chỉ là dịp để ngắm trăng và ăn bánh, mà còn là ngày để gia đình đoàn tụ, trẻ em vui chơi và người lớn trao gửi yêu thương.

Học từ vựng tiếng Trung về chủ đề Trung Thu sẽ giúp bạn vừa mở rộng vốn ngôn ngữ, vừa hiểu sâu hơn về giá trị văn hóa, phong tục và truyền thuyết cổ Trung Hoa. Bầu Trời Á Âu sẽ cùng bạn khám phá 100 + từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung thu nhé


2. Từ vựng tiếng Trung cơ bản về ngày Tết Trung Thu

2.1. Từ chỉ ngày lễ, hoạt động và không khí lễ hội

Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中秋节 Zhōngqiū jié Tết Trung Thu
农历八月十五 nónglì bā yuè shíwǔ Ngày 15 tháng 8 âm lịch
赏月 shǎng yuè Ngắm trăng
团圆 tuányuán Đoàn viên
家人团聚 jiārén tuánjù Gia đình sum họp
吃月饼 chī yuèbǐng Ăn bánh Trung Thu
点灯笼 diǎn dēnglóng Thắp đèn lồng
猜灯谜 cāi dēngmí Đố đèn lồng
游玩 yóuwán Đi chơi, vui chơi
祈福 qífú Cầu phúc, cầu may
拜月 bàiyuè Cúng trăng
聚会 jùhuì Tụ họp
赠礼 zèng lǐ Tặng quà
表达祝福 biǎodá zhùfú Gửi lời chúc

💡 Gợi ý học:
Hãy thử dùng các động từ này để miêu tả một ngày Trung Thu của bạn bằng tiếng Trung,

ví dụ: 我们全家一起赏月、吃月饼。Wǒmen quán jiā yīqǐ shǎng yuè, chī yuèbǐng.
(Cả nhà tôi cùng nhau ngắm trăng và ăn bánh Trung Thu.)

Các từ vựng tiếng Trung quen thuộc vào ngày lễ Trung thu
Các từ vựng tiếng Trung quen thuộc vào ngày lễ Trung thu

2.2. Từ vựng về bánh Trung Thu (月饼)

Không thể nhắc đến Trung Thu mà thiếu bánh Trung Thu – biểu tượng của đoàn viên và lời chúc viên mãn.

Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
月饼 yuèbǐng Bánh Trung Thu
莲蓉月饼 liánróng yuèbǐng Bánh nhân hạt sen
豆沙月饼 dòushā yuèbǐng Bánh nhân đậu đỏ
五仁月饼 wǔrén yuèbǐng Bánh ngũ nhân
冰皮月饼 bīngpí yuèbǐng Bánh dẻo, vỏ lạnh
绿茶月饼 lǜchá yuèbǐng Bánh nhân trà xanh
水果月饼 shuǐguǒ yuèbǐng Bánh nhân trái cây
蛋黄月饼 dànhuáng yuèbǐng Bánh trứng muối
奶黄月饼 nǎihuáng yuèbǐng Bánh sữa trứng
烘烤 hōngkǎo Nướng
馅料 xiànliào Nhân bánh
甜味 tiánwèi Vị ngọt
香味 xiāngwèi Hương thơm
切开 qiē kāi Cắt ra
分享 fēnxiǎng Chia sẻ

Ví dụ:: 我喜欢吃蛋黄月饼,因为味道又香又咸。Wǒ xǐhuān chī dànhuáng yuèbǐng, yīnwèi wèidào yòu xiāng yòu xián.
(Tôi thích ăn bánh Trung Thu nhân trứng muối vì hương vị vừa thơm vừa mặn.)


2.3. Từ vựng về đồ trang trí và biểu tượng Trung Thu

Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
灯笼 dēnglóng Đèn lồng
月亮 yuèliàng Mặt trăng
月光 yuèguāng Ánh trăng
嫦娥 Cháng’é Hằng Nga
玉兔 yùtù Thỏ Ngọc
桂花树 guìhuā shù Cây quế
天空 tiānkōng Bầu trời
烟花 yānhuā Pháo hoa
星星 xīngxīng Ngôi sao
qiáo Cây cầu
湖面 húmiàn Mặt hồ
云彩 yúncai Mây
微风 wēifēng Gió nhẹ

3. Mẫu câu giao tiếp và lời chúc Trung Thu tiếng Trung

3.1. Câu giao tiếp thông dụng

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中秋节快乐! Zhōngqiū jié kuàilè! Chúc mừng Tết Trung Thu!
你喜欢吃什么口味的月饼? Nǐ xǐhuān chī shénme kǒuwèi de yuèbǐng? Bạn thích ăn bánh Trung Thu vị gì?
今晚的月亮真美! Jīnwǎn de yuèliàng zhēn měi! Trăng tối nay thật đẹp!
我们一起去赏月吧! Wǒmen yīqǐ qù shǎng yuè ba! Cùng đi ngắm trăng nhé!
祝你中秋节幸福快乐! Zhù nǐ Zhōngqiū jié xìngfú kuàilè! Chúc bạn Trung Thu hạnh phúc vui vẻ!
给你一个月饼! Gěi nǐ yī gè yuèbǐng! Tặng bạn một chiếc bánh Trung Thu!

3.2. Lời chúc Trung Thu ý nghĩa

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
月圆人圆,事事圆满。 Yuè yuán rén yuán, shìshì yuánmǎn. Trăng tròn người trọn, vạn sự viên mãn.
花好月圆,幸福常在。 Huā hǎo yuè yuán, xìngfú cháng zài. Hoa nở trăng tròn, hạnh phúc mãi bên.
愿你中秋快乐,生活甜甜。 Yuàn nǐ Zhōngqiū kuàilè, shēnghuó tián tián. Chúc bạn Trung Thu vui vẻ, cuộc sống ngọt ngào.
家家团圆,人人幸福。 Jiājiā tuányuán, rénrén xìngfú. Nhà nhà đoàn viên, người người hạnh phúc.
明月千里寄相思。 Míngyuè qiānlǐ jì xiāngsī. Ánh trăng ngàn dặm gửi tình nhớ.

4. Ý nghĩa văn hóa của Tết Trung Thu trong tiếng Trung

4.1. Biểu tượng của sự đoàn viên

Trong tiếng Trung, từ 团圆” (tuányuán) không chỉ có nghĩa “đoàn tụ”, mà còn thể hiện sự hoàn chỉnh và trọn vẹn của cuộc sống.
Khi người Trung Quốc nói “月圆人圆” (trăng tròn người trọn), họ ngụ ý rằng mọi sự đều viên mãn – tình cảm, công việc và cuộc sống.

Đó là lý do vì sao vào đêm Trung Thu, mọi người đều hướng về nhau dù ở xa cách ngàn dặm.

Trung thu cũng là lúc sum họp và đoàn tụ với gia đình
Trung thu cũng là lúc sum họp và đoàn tụ với gia đình

>>>Bạn có thể tham khảo tại Từ vựng – mẫu câu về tết Trung thu


4.2. Truyền thuyết Hằng Nga – Hậu Nghệ

Truyền thuyết kể rằng, Hậu Nghệ (后羿) – người anh hùng bắn hạ 9 mặt trời, được tặng thuốc trường sinh. Vợ ông là Hằng Nga (嫦娥) đã uống thuốc đó và bay lên cung trăng, trở thành tiên nữ.
Từ đó, mỗi dịp Trung Thu, người dân thắp hương cúng trăng (拜月) và tưởng nhớ nàng Hằng Nga.

Câu chuyện này được xem là biểu tượng của tình yêu, hy sinh và khát vọng đoàn viên.


4.3. Thỏ Ngọc và cây quế trên cung trăng

Theo dân gian, trên mặt trăng có Thỏ Ngọc (玉兔) giã thuốc dưới cây quế (桂花树).
Hình ảnh này tượng trưng cho lòng chăm chỉ, tinh khiết và sự trường tồn. Vì vậy, vào dịp Trung Thu, hình ảnh thỏ ngọc thường xuất hiện trong đèn lồng, bánh nướng và cả thơ ca Trung Hoa.


5. Phong tục Trung Thu tại các quốc gia nói tiếng Trung

Quốc gia / Khu vực Phong tục đặc trưng
Trung Quốc Ăn bánh Trung Thu, thưởng trăng, đố đèn, xem múa rồng.
Đài Loan Nướng BBQ cùng gia đình, tặng bánh cho đồng nghiệp.
Hồng Kông Lễ hội đèn lồng khổng lồ tại Công viên Victoria.
Singapore & Malaysia Lễ hội Hoa đăng, diễu hành rực rỡ sắc màu.
Việt Nam Múa lân, rước đèn, phá cỗ Trung Thu cho trẻ nhỏ.

6. Học tiếng Trung qua chủ đề Trung Thu – Bí quyết nhớ lâu

6.1. Học theo nhóm chủ đề

Chia từ vựng thành nhóm nhỏ giúp dễ nhớ hơn:

  • Nhóm bánh Trung Thu: 月饼, 馅料, 甜味, 烘烤

  • Nhóm đồ trang trí: 灯笼, 月亮, 烟花

  • Nhóm hoạt động: 赏月, 拜月, 猜灯谜

6.2. Học qua hình ảnh và âm thanh

  • Vẽ hoặc in hình bánh, trăng, đèn lồng và ghi từ tương ứng.

  • Nghe các bài hát Trung Thu tiếng Trung như:

    • 《月亮代表我的心》

    • 《但愿人长久》

    • 《明月几时有》

6.3. Luyện giao tiếp thực tế

Thử hội thoại nhỏ:

A: 中秋节你打算做什么?

B: 我想和家人一起吃月饼、赏月。
(Bạn định làm gì Trung Thu này? – Mình muốn ăn bánh Trung Thu và ngắm trăng cùng gia đình.)

Trung thu là dịp lễ lớn của Việt Nam cũng như tại các nước châu Á khác
Trung thu là dịp lễ lớn của Việt Nam cũng như tại các nước châu Á khác

7. Thành ngữ, thơ và lời ca về Trung Thu

7.1. Thành ngữ nổi tiếng

Thành ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
花好月圆 huā hǎo yuè yuán Hoa nở trăng tròn – tượng trưng hạnh phúc viên mãn
举头望明月 jǔ tóu wàng míng yuè Ngẩng đầu ngắm trăng sáng
人月两圆 rén yuè liǎng yuán Người và trăng đều trọn vẹn
明月千里 míngyuè qiānlǐ Ánh trăng chiếu ngàn dặm xa

7.2. Thơ về Trung Thu trong văn học Trung Hoa

“床前明月光,疑是地上霜。” (Ánh trăng sáng trước giường, ngỡ là sương trên đất)
Lý Bạch – Tĩnh Dạ Tư (静夜思)

Bài thơ này được đọc rất nhiều vào dịp Trung Thu như một biểu tượng của nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.


8. Kết luận

Tết Trung Thu không chỉ là một lễ hội văn hóa đặc sắc mà còn là bài học sinh động cho người học tiếng Trung.
Qua chủ đề này, bạn có thể học được hàng trăm từ vựng, cấu trúc câu, thành ngữ và lời chúc – tất cả đều gắn liền với tình cảm gia đình, niềm vui sum họp và khát vọng đoàn viên.

Vì thế, hãy thử:

  • Ghi lại các từ mới trong sổ tay.

  • Tập viết câu ví dụ bằng tiếng Trung.

  • Gửi lời chúc Trung Thu bằng tiếng Trung cho bạn bè.

  • 🌕 中秋节快乐!愿你幸福安康,合家团圆!(Chúc bạn Tết Trung Thu vui vẻ, hạnh phúc và gia đình đoàn viên!)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *